Từ "hủy hoại" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho cái gì đó bị suy yếu, bị hỏng hoặc bị phá hủy. Khi nói "hủy hoại," chúng ta thường nghĩ đến việc làm giảm đi giá trị, sức mạnh hoặc sự toàn vẹn của một thứ gì đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Hủy hoại thân thể: Khi một người bị thương nặng, có thể nói rằng họ đã hủy hoại thân thể của mình.
Hủy hoại môi trường: Việc xả thải rác thải độc hại có thể hủy hoại môi trường sống xung quanh chúng ta.
Hủy hoại mối quan hệ: Những lời nói không đúng mực có thể hủy hoại mối quan hệ giữa bạn và người khác.
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Hủy hoại (động từ): Như đã giải thích ở trên.
Hủy hoại (danh từ): Có thể dùng để chỉ hành động hoặc quá trình gây hại.
Hủy diệt: Là từ gần nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, có nghĩa là phá hủy hoàn toàn, không còn gì sót lại.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Phá hủy: Cũng có nghĩa là làm cho cái gì đó không còn tồn tại hoặc bị hỏng.
Tàn phá: Nghĩa là làm hư hại nặng nề, thường dùng trong ngữ cảnh thiên tai hoặc chiến tranh.
Làm hỏng: Diễn tả việc làm cho một vật không còn sử dụng được nữa.
Từ liên quan:
Hủy bỏ: Có nghĩa là loại bỏ, không thực hiện một điều gì đó (như hủy bỏ một hợp đồng, một cuộc hẹn).
Hủy diệt: Như đã đề cập, mang nghĩa mạnh mẽ hơn và thường chỉ sự tiêu diệt hoàn toàn.